TT/TCHN/CCV |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tên tổ chức hành nghề |
1 |
1 |
Nguyễn Thanh Tú |
1960 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tú |
2 |
Khúc Mạnh Cường |
1979 |
3 |
Trần Mạnh Hà |
1977 |
4 |
Trần Việt Tiệp |
1984 |
5 |
Phạm Hải Đăng |
1985 |
6 |
Đỗ Toàn Trung |
1988 |
7 |
Đỗ Thu Trang |
1986 |
2 |
8 |
Nguyễn Đức Tú |
1977 |
Văn phòng công chứng Hoàn Kiếm |
9 |
Nguyễn Hoài Nam |
1969 |
" |
10 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
1969 |
" |
11 |
Đỗ Tràng Cự |
1951 |
" |
12 |
Cung Thanh Phong |
1978 |
" |
13 |
Lê Đức Tiệp |
1987 |
" |
14 |
Nguyễn Đức Lượng |
1985 |
" |
15 |
Phí Thị Hiền |
1976 |
" |
16 |
Phạm Minh Đức |
1984 |
" |
3 |
17 |
Nguyễn Bá Dũng |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Dũng |
18 |
Mạc Văn Dũng |
1978 |
" |
19 |
Phạm Thị Thảo |
1979 |
" |
20 |
Phạm Đức Chung |
1952 |
" |
21 |
Nguyễn Tiến Vinh |
1960 |
" |
4 |
22 |
Tạ Dương |
1970 |
Văn phòng công chứng Phước Đức |
23 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
1981 |
" |
24 |
Quách Thị Thùy Dương |
1977 |
" |
5 |
25 |
Trần Ngọc Nga |
1952 |
Văn phòng công chứng An Nhất Nam |
26 |
Đỗ Thị Lý |
1989 |
" |
27 |
Lê Xuân Hòa |
1973 |
" |
28 |
Vũ Khánh Ngân |
1982 |
" |
29 |
Trần Thị Hương |
1985 |
" |
6 |
30 |
Nguyễn Thanh Hương |
1965 |
Văn phòng công chứng Tạ Hiền |
31 |
Tạ Thị Thuý Hiền |
1976 |
" |
32 |
Vũ Huy Du |
|
" |
7 |
33 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
1962 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Vân |
34 |
Lê Văn Đỗ |
|
" |
8 |
35 |
Trần Quốc Khánh |
1975 |
Văn phòng công chứng Lạc Việt |
36 |
Đinh Quang Huy |
1974 |
" |
37 |
Bùi Huy Cường |
1959 |
" |
38 |
Lê Phú Hà |
1970 |
" |
39 |
Trần Duy Khánh |
1976 |
" |
40 |
Hà Văn Chiến |
1983 |
" |
41 |
Nguyễn Thị Xuân |
1976 |
" |
42 |
Đỗ Trung Hiếu |
1974 |
" |
43 |
Nguyễn Minh Khánh |
1980 |
" |
44 |
Phạm Thị Thu Hà |
1985 |
" |
45 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1983 |
" |
46 |
Nguyễn Khánh Công |
1979 |
" |
47 |
Phạm Giang Thanh |
1983 |
" |
48 |
Nguyễn Thị Huế |
1985 |
" |
49 |
Nguyễn Minh Trang |
1986 |
" |
9 |
50 |
Trần Thị Thúy Hằng |
1982 |
Văn phòng công chứng Trần Hằng |
51 |
Nguyễn Đăng Đính |
1948 |
" |
10 |
52 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
1974 |
Văn phòng công chứng Vạn Xuân |
53 |
Giản Viết Đường |
1950 |
" |
54 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
1980 |
" |
55 |
Nguyễn Xuân Cương |
1956 |
" |
56 |
Hoàng Tuyết Giang |
1975 |
" |
57 |
Trần Thị Kim Khánh |
1963 |
" |
58 |
Hà Đình Hiệu |
1985 |
" |
11 |
59 |
Nguyễn Thị Thiện |
1953 |
Văn phòng công chứng Lê Dung |
60 |
Nguyễn Trung Kiên |
1964 |
" |
61 |
Lê Thị Thùy Dung |
1986 |
" |
12 |
62 |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
1972 |
Văn phòng công chứng Phạm Nguyễn |
63 |
Phạm Đình Thắng |
1956 |
" |
13 |
64 |
Vương Trọng Thế |
1955 |
Văn phòng công chứng Hoàng Cầu |
65 |
Phạm Huy Đản |
1944 |
" |
66 |
Lê Phú Thịnh |
1976 |
" |
14 |
67 |
Phạm Thu Hằng |
1974 |
Văn phòng công chứng Phạm Thu Hằng |
68 |
Vũ Hoài Linh |
1978 |
" |
69 |
Nguyễn Hương Giang |
1986 |
" |
70 |
Trần Thị Thúy |
1989 |
" |
15 |
71 |
Nguyễn Việt Cường |
1947 |
Văn phòng công chứng Thái Hà |
72 |
Nguyễn Trung Tín |
1953 |
" |
73 |
Vũ Quốc Hùng |
1975 |
" |
74 |
Đỗ Thị Chinh |
1976 |
" |
16 |
75 |
Lê Thị Danh |
1966 |
Văn phòng công chứng Tuệ Tĩnh |
76 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
1957 |
" |
77 |
Trần Vũ Bình |
1976 |
" |
17 |
78 |
Nguyễn Thị Mai |
1954 |
Văn phòng công chứng Hồng Hà |
79 |
Nguyễn Trọng Cường |
1974 |
" |
80 |
Nguyễn Việt Phương |
1975 |
" |
81 |
Đặng Văn Quỳnh |
1983 |
" |
82 |
Phạm Thị Minh Hảo |
1974 |
" |
83 |
Nguyễn Hồng Hải |
1972 |
" |
84 |
Nguyễn Thanh Thúy |
1987 |
" |
18 |
85 |
Đặng Mạnh Tiến |
1961 |
Phòng công chứng số 4 |
86 |
Võ Đình Nho |
1962 |
" |
87 |
Nguyễn Thị Kiều |
1970 |
" |
88 |
Tô Phương Hà |
1978 |
" |
89 |
Trần Hồng Thắng |
1976 |
" |
90 |
Lê Thị Thanh Nhã |
1980 |
" |
91 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1964 |
" |
92 |
Nguyễn Quang Minh |
1978 |
" |
93 |
Phan Quốc Việt |
1978 |
" |
19 |
94 |
Đào Nguyên Khải |
1973 |
Văn phòng công chứng Đào và đồng nghiệp |
95 |
Bùi Văn Kiên |
1980 |
" |
96 |
Đoàn Thị Lý |
1976 |
" |
20 |
97 |
Lê Quốc Hùng |
1953 |
Văn phòng công chứng Đông Đô |
98 |
Nguyễn Văn Mích |
1977 |
" |
99 |
Đặng Hữu Anh |
1987 |
" |
100 |
Nguyễn Thị Thảo |
1984 |
" |
101 |
Tô Thị Ngọc Khuyên |
1985 |
" |
102 |
Ngô Hồng Tuấn |
1963 |
" |
21 |
103 |
Nguyễn Thị Thảo |
1973 |
Văn phòng công chứng Hà Đông |
104 |
Đặng Minh Tuyển |
1976 |
" |
105 |
Lương Thị Bích Huệ |
1976 |
" |
106 |
Bùi Xuân Thọ |
1988 |
" |
107 |
Hoàng Thúy Hiền |
1975 |
" |
108 |
Đàm Thị Thu Thảo |
1989 |
" |
109 |
Nguyễn Đức Tuấn |
1977 |
" |
22 |
110 |
Trần Văn Hải |
1975 |
Văn phòng công chứng Thanh Xuân |
111 |
Nguyễn Chính Hải |
1973 |
" |
112 |
Vũ Duy Linh |
1984 |
" |
113 |
Nguyễn Minh Huấn |
1959 |
" |
114 |
Đặng Thị Ngọc Anh |
1986 |
" |
23 |
115 |
Vũ Việt Hoàn |
1972 |
Phòng công chứng số 3 |
116 |
Đặng Trung Kiên |
1981 |
" |
117 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
1968 |
" |
118 |
Huỳnh Phương Liên |
1974 |
" |
119 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
1977 |
" |
120 |
Nguyễn Anh Sơn |
1976 |
" |
121 |
Đỗ Thu Lan |
1975 |
" |
122 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
1975 |
" |
123 |
Đặng Thị Thùy Dương |
1978 |
" |
124 |
Lương Thị Quỳnh |
1980 |
" |
125 |
Đỗ Thị Vĩnh Hà |
1981 |
" |
126 |
Đỗ Phương Mai |
1963 |
" |
127 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
1975 |
" |
128 |
Nguyễn Thùy Linh |
1980 |
" |
129 |
Phạm Thị Hoài |
1979 |
" |
24 |
130 |
Phạm Quang Hưng |
1973 |
Văn phòng công chứng Việt |
131 |
Đào Thị Thuận |
1986 |
" |
132 |
Phạm Thị Xuyến |
|
" |
133 |
Trần Văn Chỉnh |
1970 |
" |
25 |
134 |
Nguyễn Thu Hà |
1978 |
Văn phòng công chứng Hà Nội |
135 |
Nguyễn Kim Xuyên |
1969 |
" |
136 |
Đặng Thị Ngọc |
1959 |
" |
137 |
Trần Thị Hường |
1988 |
" |
26 |
138 |
Lê Mạnh Hùng |
1971 |
Văn phòng công chứng Hà Thành |
139 |
Nguyễn Hoài Thanh |
1979 |
" |
140 |
Bùi Yên Phong |
1973 |
" |
27 |
141 |
Nguyễn Việt Thắng |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Thắng |
142 |
Nguyễn Quang Phấn |
1951 |
" |
143 |
Nguyễn Văn Phong |
1986 |
" |
144 |
Đỗ Phương Mai |
1963 |
" |
28 |
145 |
Nguyễn Anh Khôi |
1981 |
Văn phòng công chứng Kinh Đô |
146 |
Phùng Tuấn Anh |
1981 |
" |
147 |
Nghiêm Thị Lan Anh |
1977 |
" |
148 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
1984 |
" |
29 |
149 |
Vi Thị Hồng Hạnh |
1960 |
Văn phòng công chứng Cầu Giấy |
150 |
Nguyễn Thị Duyên |
1985 |
" |
151 |
Tô Thị Thu Hương |
1986 |
" |
30 |
152 |
Đoàn Thị Lý |
1964 |
Văn phòng công chứng A9 |
153 |
Phạm Văn Đắc |
1984 |
" |
154 |
Thiều Thị Liên |
|
" |
155 |
Đỗ Thị Hiếu Bình |
|
" |
156 |
Đặng Khánh Diệu Linh |
|
" |
31 |
157 |
Nguyễn Chí Hiếu |
1983 |
Văn phòng công chứng Phùng Quân |
158 |
Phùng Đình Quân |
1986 |
" |
159 |
Vũ Huy Thành |
1987 |
" |
160 |
Nguyễn Thị Hiền |
1977 |
" |
161 |
Trần Quốc Khánh |
1971 |
" |
162 |
Phạm Xuân Đào |
1954 |
" |
32 |
163 |
Trần Thị Thu Hằng |
1979 |
Văn phòng công chứng Phan Xuân |
164 |
Phan Thị Xuân |
1952 |
" |
165 |
Lâm Thị Bích |
1954 |
" |
166 |
Nguyễn Thị Việt Lê |
|
" |
167 |
Phan Thị Thúy Nga |
1978 |
" |
168 |
Trịnh Vũ Diễm Hằng |
1977 |
" |
169 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
1977 |
" |
170 |
Vũ Thị Hoài Thương |
1983 |
" |
33 |
171 |
Tuấn Đạo Thanh |
1972 |
Phòng công chứng số 1 |
172 |
Bùi Ngọc Tú |
1977 |
" |
173 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
1974 |
" |
174 |
Chu Hồng Sơn |
1966 |
" |
175 |
Nguyễn Thị Thư |
1978 |
" |
176 |
Lê Thanh Phương |
1976 |
" |
177 |
Trần Phương Anh |
1983 |
" |
178 |
Nguyễn Duy Ninh |
1977 |
" |
179 |
Hoàng Xuân Trường |
1977 |
" |
180 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
1977 |
" |
181 |
Đỗ Vân Giang |
1977 |
" |
182 |
Ngô Thị Thu Hòa |
1978 |
" |
183 |
Trần Thị Thu Thủy |
1978 |
" |
34 |
184 |
Trần Quang Minh |
1975 |
Văn phòng công chứng Trần Quang Minh |
185 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1977 |
" |
186 |
Lê Kim Thanh |
1979 |
" |
35 |
187 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1961 |
Văn phòng công chứng Tràng An |
188 |
Nguyễn Quỳnh Linh |
1977 |
" |
189 |
Bùi Thị Thu Bình |
1978 |
" |
36 |
190 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1977 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Vinh |
191 |
Phạm Thị Thanh Loan |
1976 |
" |
37 |
192 |
Phạm Hồng Hải |
1958 |
Văn phòng công chứng Hai Bà Trưng |
193 |
Đặng Ánh |
1948 |
" |
194 |
Phí Văn Hiếu |
1971 |
" |
195 |
Đào Thị Xuyến |
1951 |
" |
196 |
Nguyễn Thị Lý |
1978 |
" |
38 |
197 |
Nguyễn Xuân Bang |
1965 |
Phòng công chứng số 6 |
198 |
Trần Thái Bình |
1978 |
" |
199 |
Lê Thị Hoài Anh |
1971 |
" |
200 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
1974 |
" |
201 |
Lưu Thị Hải Yến |
1977 |
" |
202 |
Nguyễn Thị Oanh |
1982 |
" |
203 |
Hồ Tân Tuấn |
1976 |
" |
204 |
Nguyễn Thị Hồng Thuận |
1976 |
" |
39 |
205 |
Lê Thanh Quang |
1967 |
Văn phòng công chứng Hoàng Mai |
206 |
Bùi Quang Dần |
1947 |
" |
207 |
Vũ Huy Tuấn |
1962 |
" |
208 |
Vũ Thị Xuân Đào |
1964 |
" |
40 |
209 |
Đào Thúy Ngà |
1966 |
Văn phòng công chứng Đào Ngà |
210 |
Vũ Nam |
1976 |
" |
41 |
211 |
Tống Vũ Mai |
1981 |
Văn phòng công chứng A18 |
212 |
Mai Trọng Đạo |
1952 |
" |
213 |
Lê Khánh Toàn |
1978 |
" |
214 |
Ngô Xuân Tú |
1977 |
" |
42 |
215 |
Phạm Quang Hiển |
1971 |
Văn phòng công chứng Thủ Đô |
216 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
1986 |
" |
43 |
217 |
Phan Thị Thủy |
1956 |
Văn phòng công chứng Tây Hồ |
218 |
Hoàng Minh Đức |
1975 |
" |
219 |
Vũ Thị Liên |
1967 |
" |
220 |
Trần Đức Hiếu |
1984 |
" |
|
221 |
Nguyễn Văn Hùng |
1966 |
" |
44 |
222 |
Vũ Thị Kim Dung |
1967 |
Văn phòng công chứng Vũ Dung |
223 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1955 |
" |
45 |
224 |
Nguyễn Chí Thiện |
1964 |
Phòng công chứng số 2 |
225 |
Đào Trang Linh |
1972 |
" |
226 |
Ngô Thị Thu Hà |
1971 |
" |
227 |
Hoàng Thị Thủy |
1977 |
" |
228 |
Phạm Hồng Vân |
1978 |
" |
229 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
1976 |
" |
230 |
Trần Thị Thanh Hảo |
1982 |
" |
46 |
231 |
Nguyễn Địch Minh |
1952 |
Văn phòng công chứng Long Biên |
232 |
Đỗ Văn Thanh |
1957 |
" |
233 |
Phạm Thị Huyền Nhung |
1976 |
" |
47 |
234 |
Nguyễn Tuấn Thắng |
1976 |
Văn phòng công chứng Hùng Vương |
235 |
Trần Thị Hiền |
1981 |
" |
48 |
236 |
Nguyễn Thuận Tiến |
1977 |
Văn phòng công chứng Việt Hưng |
237 |
Phạm Tuấn Cường |
1950 |
" |
49 |
238 |
Vũ Đông |
1968 |
Phòng công chứng số 7 |
239 |
Trần Hồng Hải |
1967 |
" |
240 |
Đặng Thị Thu Hằng |
1974 |
" |
241 |
Nguyễn Khánh Phương |
1975 |
" |
242 |
Hồ Thị Ánh Tuyết |
1977 |
" |
243 |
Trần Hồ Nguyên |
1985 |
" |
50 |
244 |
Nguyễn Văn Linh |
1975 |
Văn phòng công chứng Miền Bắc |
245 |
Dương Thị Túc |
1958 |
" |
|
246 |
Phạm Minh Năng |
1951 |
" |
51 |
247 |
Bùi Hữu Dũng |
1978 |
Văn phòng công chứng Bùi Hữu Dũng |
248 |
Bùi Hữu Hùng |
1943 |
" |
52 |
249 |
Phạm Thị Thu Nga |
1976 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thương |
250 |
Nguyễn Xuân Thương |
1986 |
" |
251 |
Hoàng Thị Yến Oanh |
1669 |
" |
53 |
252 |
Cao Mạnh Cường |
1978 |
Phòng công chứng số 5 |
253 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1979 |
" |
254 |
Đoàn Hồng Ánh |
1979 |
" |
255 |
Tô Thị Thanh Huyền |
1981 |
" |
256 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
1981 |
" |
257 |
Lê Thị Thanh |
1985 |
" |
54 |
258 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1946 |
Văn phòng công chứng An Cường |
259 |
Nguyễn Thành Nhâm |
1949 |
" |
55 |
260 |
Nguyễn Thị Thơ |
1977 |
Văn phòng công chứng Đông Anh |
261 |
Ma Ly Na |
1984 |
" |
262 |
Đinh Thị Hồng Lựu |
1982 |
" |
263 |
Lê Thị Kim Yến |
1988 |
" |
56 |
264 |
Ngô Văn Cự |
1947 |
Văn phòng công chứng Trung Tâm |
265 |
Nguyễn Văn Tấn |
1978 |
" |
57 |
266 |
Nguyễn Thị Hoàn |
1974 |
Văn phòng công chứng Hà Anh |
267 |
Đào Duy Lượng |
1955 |
" |
268 |
Phạm Khương Duy |
1984 |
" |
58 |
269 |
Ngô Văn Liên |
1952 |
Văn phòng công chứng An Thành Đạt |
270 |
Nguyễn Thu Hương |
1951 |
" |
59 |
271 |
Phạm Minh Hải |
1977 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đình |
272 |
Nguyễn Thị Liễu |
1982 |
" |
60 |
273 |
Nguyễn Hồng Quang |
1974 |
Văn phòng công chứng Từ Liêm |
274 |
Đinh Thị Mai Hương |
1985 |
" |
61 |
275 |
Hoàng Văn Hữu |
1984 |
Văn phòng công chứng Gia Khánh |
276 |
Nguyễn Thị Minh Hải |
1977 |
" |
277 |
Hoàng Giang Linh |
1979 |
" |
278 |
Phạm Thị Phương |
1984 |
" |
279 |
Nguyễn Chinh Thục |
1985 |
" |
280 |
Nguyễn Thị Vân Hồng |
1988 |
" |
281 |
Đàm Ngọc Thế |
1987 |
" |
62 |
282 |
Lương Thị Kim Anh |
1960 |
Văn phòng công chứng Bắc Từ Liêm |
283 |
Nguyễn Vàng Anh |
1969 |
" |
284 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
1984 |
" |
285 |
Phạm Thị Thanh Hương |
1985 |
" |
286 |
Trần Thị Minh Hương |
1963 |
" |
287 |
Nguyễn Thị Làn |
|
" |
63 |
288 |
Trần Thượng Hiếu |
1977 |
Văn phòng công chứng Trần Hiếu |
289 |
Chu Bích Hợp |
1978 |
" |
290 |
Lê Thị Phương |
|
" |
64 |
291 |
Hà Đăng Tiến |
1960 |
Phòng công chứng số 10 |
292 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
1977 |
" |
293 |
Phùng Kim Hùng |
1979 |
" |
65 |
294 |
Phùng Văn Đức |
1966 |
Văn phòng công chứng Phùng Đức |
295 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1970 |
" |
66 |
296 |
Chu Thị Thu |
1980 |
Văn phòng công chứng Thạch Thất |
297 |
Bùi Thị Kim Oanh |
1964 |
" |
298 |
Nguyễn Thị Hương |
1989 |
" |
67 |
299 |
Nguyễn Văn Thu |
1955 |
Văn phòng công chứng Trần Toản |
300 |
Trần Văn Toản |
1970 |
" |
68 |
301 |
Nguyễn Anh Ngọc |
1968 |
Văn phòng công chứng Quốc Dân |
302 |
Chu Bá Hùng |
1985 |
" |
303 |
Nguyễn Ngọc Linh |
1957 |
" |
304 |
Hà Mạnh Hưng |
1987 |
" |
305 |
Trần Viết Thắng |
1987 |
" |
69 |
306 |
Trần Quang Thiều |
1975 |
Văn phòng công chứng Toàn Tâm |
307 |
Nguyễn Thị Thanh Ngữ |
1980 |
" |
70 |
308 |
Đàm Thị Hoàng Hà |
1982 |
Văn phòng công chứng Quốc Oai |
309 |
Trương Ngọc Tuấn |
1980 |
" |
310 |
Lê Văn Tiến |
1975 |
" |
71 |
311 |
Trần Văn Thanh |
1950 |
Văn phòng công chứng Độc Lập |
312 |
Lê Thị Huệ |
1977 |
" |
313 |
Trần Sơn |
1978 |
" |
314 |
Nguyễn Gia Tuyến |
1958 |
" |
315 |
Nguyễn Văn Tiết |
1950 |
" |
72 |
316 |
Nguyễn Đăng Chiến |
1965 |
Văn phòng công chứng Bảo Minh |
317 |
Phí Văn Hòa |
1951 |
" |
73 |
318 |
Trần Thiết |
1954 |
Văn phòng công chứng Trần Thiết |
319 |
Lê Văn Hùng |
1980 |
" |
74 |
320 |
Nguyễn Niên |
1934 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Niên |
321 |
Trần Tiến Sâm |
1975 |
" |
75 |
322 |
Lê Đình Lợi |
1972 |
Văn phòng công chứng Hưng Vượng |
323 |
Nguyễn Thị Đô |
1974 |
" |
76 |
324 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
1974 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Mạnh Thắng |
77 |
325 |
Hà Thị Phương |
1979 |
Văn phòng công chứng Dương Kiên |
326 |
Trần Quang Sang |
1959 |
" |
327 |
Dương Chí Kiên |
1984 |
" |
78 |
328 |
Vũ Tiến Trí |
1950 |
Văn phòng công chứng Vũ Tiến Trí |
329 |
Nghiêm Thị Tấn |
1952 |
" |
330 |
Phạm Thị Lan |
1988 |
" |
79 |
331 |
Phạm Hữu Hùng |
1974 |
Phòng công chứng số 9 |
332 |
Phạm Thị Dung |
1983 |
" |
333 |
Đỗ Ngọc Hòa |
1981 |
" |
334 |
Nguyễn Thị Soan |
1976 |
" |
80 |
335 |
Phạm Văn Thiện |
1975 |
Văn phòng công chứng Phạm Thiện |
336 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1976 |
" |
81 |
337 |
Nguyễn Thị Chinh |
1953 |
Văn phòng công chứng Gia Lâm |
338 |
Dương Hồng Sơn |
1976 |
" |
339 |
Ngô Thị Thu Trang |
1988 |
" |
82 |
340 |
Nguyễn Văn Thỏa |
1975 |
Văn phòng công chứng Bảo Khánh |
341 |
Nguyễn Thị Hằng |
1985 |
" |
83 |
342 |
Trần Đức Nhuận |
1969 |
Văn phòng công chứng An Khánh |
343 |
Nguyễn Trọng Sâm |
1964 |
" |
344 |
Ngô Văn Thuận |
1946 |
" |
345 |
Phạm Thị Hà |
1977 |
" |
84 |
346 |
Mai Bạch Thị Hải Yến |
1968 |
Vặn phòng công chứng Mai Yến |
347 |
Chử Thị Mai Hương |
1955 |
" |
85 |
348 |
Trần Thị Mai Oanh |
1980 |
Văn phòng công chứng Vĩnh Xuân |
349 |
Trương Trung Quỳnh |
1954 |
" |
86 |
350 |
Vũ Thị Loan |
1978 |
Văn phòng công chứng Quốc Thái |
351 |
Nguyễn Ngọc Anh |
1977 |
" |
352 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1975 |
" |
353 |
Nguyễn Công Thu |
1975 |
" |
87 |
354 |
Phương Văn Toàn |
1962 |
Phòng công chứng số 8 |
355 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1965 |
" |
88 |
356 |
Nguyễn Thị Huyền |
1957 |
Văn phòng công chứng Tiến Thịnh |
357 |
Du Quốc Hùng |
1952 |
" |
358 |
Nguyễn Thị Hương |
|
" |
89 |
359 |
Chu Cảnh Hưng |
1954 |
Văn phòng công chứng Chu Cảnh Hưng |
360 |
Đoàn Ngà |
1945 |
" |
90 |
361 |
Lê Quang Trung |
1974 |
Văn phòng công chứng Vũ Nhàn |
362 |
Vũ Nhàn |
1985 |
" |
363 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
1956 |
" |
91 |
364 |
Trịnh Trọng Trương |
1985 |
Văn phòng công chứng Hà Tây |
365 |
Kim Thị Nhẫn |
1956 |
" |
366 |
Nguyễn Văn Hội |
1980 |
" |
367 |
Phạm Thị Hoa Lệ Diễm |
1984 |
" |
92 |
368 |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
1980 |
Văn phòng công chứng Tây Đô |
369 |
Nguyễn Phan Hào |
1951 |
" |
370 |
Cấn Thị Hồng Hà |
1985 |
" |
93 |
371 |
Nguyễn Văn Sớm |
1970 |
Văn phòng công chứng Bình Minh |
372 |
Nguyễn Văn Sáng |
1966 |
" |
373 |
Ngô Xuân Thường |
1978 |
" |
374 |
Vũ Đình Vân |
1948 |
" |
94 |
375 |
Nguyễn Văn Hoàn |
1974 |
Văn phòng công chứng Bảo Việt |
376 |
Khuất Thanh Tú |
1982 |
" |
377 |
Đồng Xuân Nghĩa |
1984 |
" |
378 |
Tăng Văn Tuấn |
1985 |
" |
95 |
379 |
Trần Hoàng Lân |
1974 |
Văn phòng công chứng Trần Hoàng Lân |
380 |
Nguyễn Tiến Thạnh |
1951 |
" |
381 |
Bùi Thị Thanh |
1975 |
" |
96 |
382 |
Nguyễn Như Dưỡng |
1960 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Như Dưỡng |
383 |
Nguyễn Bá Thúy |
1955 |
" |
384 |
Nguyễn Thị Nhài |
1955 |
" |
97 |
385 |
Trần Văn Hưng |
1954 |
Văn phòng công chứng Ứng Hòa |
386 |
Nguyễn Tuyết Sơn |
1957 |
" |
98 |
387 |
Nguyễn Văn Hà |
1962 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đức |
388 |
Trần Thị Huyền |
1981 |
" |
389 |
Lê Thị Dung |
1958 |
" |
99 |
390 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
1964 |
Văn phòng công chứng Vượng Phát |
391 |
Đào Đức Trường |
1970 |
" |
392 |
Trần Công Trục |
1943 |
" |
100 |
393 |
Phạm Đức Trường |
1950 |
Văn phòng công chứng Phạm Đức Trường |
394 |
Lê Văn Quý |
1979 |
" |
395 |
Đỗ Văn Mạnh |
1978 |
" |
101 |
396 |
Khúc Khải Hoàn |
1948 |
Văn phòng công chứng Khúc Khải Hoàn |
397 |
Dương Văn Tiu |
1951 |
" |
102 |
398 |
Lê Huy Anh |
1973 |
Văn phòng công chứng An Viên |
103 |
399 |
Nguyễn Hồng Luyện |
1971 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Luyện |
400 |
Trần Văn Hán |
1966 |
" |
104 |
401 |
Đỗ Quốc Dũng |
1967 |
Văn phòng công chứng Quốc Dũng và cộng sự |
402 |
Kiều Thị Kim Chung |
1963 |
" |
403 |
Nguyễn Kim Hiếu |
1973 |
" |
105 |
404 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
1973 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Trà Giang |
405 |
Nguyễn Thị Hương Quý |
1985 |
" |
406 |
Nguyễn Trọng Diệm |
|
" |
106 |
407 |
Phạm Trung Trực |
1959 |
Văn phòng công chứng Phạm Trung Trực |
408 |
Đỗ Đình Tấn |
1986 |
" |
107 |
409 |
Nguyễn Thị Thảo |
1964 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thảo |
410 |
Lê Thị Hằng |
1986 |
" |
411 |
Trần Nhật Tuấn |
1979 |
" |
412 |
Cao Thị Thu Huyền |
1985 |
" |
108 |
413 |
Phùng Văn Kiên |
1975 |
Văn phòng công chứng Phùng Kiên |
414 |
Nguyễn Thị Thủy |
1960 |
" |
415 |
Nguyễn Thị Tự |
1985 |
" |
109 |
416 |
Bùi Bảo Chi |
1971 |
Văn phòng công chứng Bùi Bảo Chi |
417 |
Nguyễn Kiên Trung |
|
" |
418 |
Trần Thị Trà My |
1987 |
" |
110 |
419 |
Đào Duy An |
1976 |
Văn phòng công chứng Đào Duy An |
|
420 |
Dương Thị Hương |
1979 |
" |
111 |
421 |
Lê Thị Vinh Hoa |
1975 |
Văn phòng công chứng Lê Vinh Hoa |
422 |
Trương Tuấn Lương |
1978 |
|
423 |
Trần Viết Hoàng |
1977 |
" |
112 |
424 |
Đoàn Văn Hách |
1979 |
Văn phòng công chứng Đoàn Hách |
425 |
Nguyễn Bá Thắng |
1951 |
" |
426 |
Lê Thị Thanh Lâm |
1975 |
" |
427 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
1985 |
" |
113 |
428 |
Nguyễn Đức Ninh |
1977 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Ninh |
429 |
Nguyễn Văn Tấn |
1971 |
" |
430 |
Nguyễn Văn Thơ |
1948 |
" |
114 |
431 |
Nguyễn Quang Vinh |
1972 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Hạnh |
432 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1981 |
" |
115 |
433 |
Lê Thị Thu Hòa |
1980 |
Văn phòng công chứng Lê Hòa |
434 |
Nguyễn Xuân Tùng |
1982 |
" |
435 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
1958 |
" |
436 |
Đỗ Thị Đào |
1988 |
" |
116 |
437 |
Nguyễn Thị Dương Liễu |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Liễu |
438 |
Trịnh Đình Hiệp |
1979 |
" |
439 |
Hoàng Văn Tính |
1951 |
" |
117 |
440 |
Lê Thị Xuân |
1967 |
Văn phòng công chứng Lê Xuân |
441 |
Nguyễn Văn Anh |
1972 |
" |
442 |
Đặng Thị Thu Hòa |
1985 |
" |
443 |
Nghiêm Văn Nho |
1956 |
" |
444 |
Phạm Bá Tuyên |
1945 |
" |
118 |
445 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
1950 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Sang |
446 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
1987 |
" |
447 |
Nguyễn Đăng Nhân |
1951 |
" |
119 |
448 |
Trương Thị Nga |
1957 |
Văn phòng công chứng Trương Thị Nga |
449 |
Lại Hồng Khánh |
1950 |
" |
120 |
450 |
Nguyễn Đức Toàn |
1963 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Toàn |
451 |
Phan Thị Hường |
1977 |
" |
121 |
452 |
Trịnh Như Tố |
1951 |
Văn phòng công chứng Trịnh Như Tố |
453 |
Bùi Thị Tiền |
1956 |
" |
122 |
454 |
Bùi Hữu Phơn |
1952 |
Văn phòng công chứng Bùi Phơn |
455 |
Nguyễn Đình Bảo Lâm |
|
" |