TT/TCHN/CCV |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tên tổ chức hành nghề |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
1 |
Nguyễn Thanh Tú |
1960 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tú |
|
2 |
Khúc Mạnh Cường |
1979 |
" |
|
3 |
Trần Mạnh Hà |
1977 |
" |
|
4 |
Trần Việt Tiệp |
1984 |
" |
|
5 |
Phạm Hải Đăng |
1985 |
" |
|
6 |
Đỗ Toàn Trung |
1988 |
" |
|
7 |
Đỗ Thu Trang |
1986 |
" |
|
2 |
8 |
Nguyễn Đức Tú |
1977 |
Văn phòng công chứng Hoàn Kiếm |
|
9 |
Nguyễn Hoài Nam |
1969 |
" |
|
10 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
1969 |
" |
|
11 |
Đỗ Tràng Cự |
1951 |
" |
|
12 |
Cung Thanh Phong |
1978 |
" |
|
13 |
Lê Đức Tiệp |
1987 |
" |
|
14 |
Nguyễn Đức Lượng |
1985 |
" |
|
15 |
Phí Thị Hiền |
1976 |
" |
|
16 |
Phạm Minh Đức |
1984 |
" |
|
3 |
17 |
Nguyễn Bá Dũng |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Dũng |
|
18 |
Mạc Văn Dũng |
1978 |
" |
|
19 |
Phạm Thị Thảo |
1979 |
" |
|
20 |
Phạm Đức Chung |
1952 |
" |
|
21 |
Nguyễn Tiến Vinh |
1960 |
" |
|
4 |
22 |
Tạ Dương |
1970 |
Văn phòng công chứng Phước Đức |
|
23 |
Trần Thị Bích |
1987 |
" |
|
24 |
Quách Thị Thùy Dương |
1977 |
" |
|
5 |
25 |
Trần Ngọc Nga |
1952 |
Văn phòng công chứng An Nhất Nam |
|
26 |
Hoàng Thu Minh |
1987 |
" |
|
27 |
Tô Thị Ngọc Khuyên |
1985 |
" |
|
28 |
Nguyễn Hồng Nhung |
1987 |
" |
|
6 |
29 |
Phạm Đức Trường |
1950 |
Văn phòng công chứng Phạm Đức Trường |
|
30 |
Lê Văn Quý |
1979 |
" |
|
7 |
31 |
Nguyễn Thanh Hương |
1965 |
Văn phòng công chứng Tạ Hiền |
|
32 |
Tạ Thị Thuý Hiền |
1976 |
" |
|
33 |
Vũ Huy Du |
|
" |
|
34 |
Phạm Minh Hải |
1988 |
" |
|
8 |
35 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
1962 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Vân |
|
36 |
Lê Văn Đỗ |
|
" |
|
9 |
37 |
Trần Quốc Khánh |
1975 |
Văn phòng công chứng Lạc Việt |
|
38 |
Đinh Quang Huy |
1974 |
" |
|
39 |
Bùi Huy Cường |
1959 |
" |
|
40 |
Lê Phú Hà |
1970 |
" |
|
41 |
Trần Duy Khánh |
1976 |
" |
|
42 |
Hà Văn Chiến |
1983 |
" |
|
43 |
Nguyễn Thị Xuân |
1976 |
" |
|
44 |
Đỗ Trung Hiếu |
1974 |
" |
|
45 |
Nguyễn Minh Khánh |
1980 |
" |
|
46 |
Phạm Thị Thu Hà |
1985 |
" |
|
47 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1983 |
" |
|
48 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1986 |
" |
|
49 |
Phạm Giang Thanh |
1983 |
" |
|
50 |
Nguyễn Thị Huế |
1985 |
" |
|
51 |
Nguyễn Minh Trang |
1986 |
" |
|
52 |
Trần Thị Oanh |
1982 |
" |
|
10 |
53 |
Trần Thị Thúy Hằng |
1982 |
Văn phòng công chứng Trần Hằng |
|
54 |
Nguyễn Đăng Đính |
1948 |
" |
|
55 |
Phạm Minh Đức |
1984 |
" |
|
56 |
Ngô Sỹ Giang |
1958 |
" |
|
11 |
57 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
1974 |
Văn phòng công chứng Vạn Xuân |
|
58 |
Giản Viết Đường |
1950 |
" |
|
59 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
1980 |
" |
|
60 |
Nguyễn Xuân Cương |
1956 |
" |
|
61 |
Hoàng Tuyết Giang |
1975 |
" |
|
62 |
Trần Thị Kim Khánh |
1963 |
" |
|
63 |
Hà Đình Hiệu |
1985 |
" |
|
12 |
64 |
Nguyễn Văn Thu |
1955 |
Văn phòng công chứng Trần Toản |
|
65 |
Trần Văn Toản |
1970 |
" |
|
66 |
Hoàng Thị Bích Diệp |
1962 |
" |
|
13 |
67 |
Nguyễn Thị Thiện |
1953 |
Văn phòng công chứng Lê Dung |
|
68 |
Nguyễn Trung Kiên |
1964 |
" |
|
69 |
Lê Thị Thùy Dung |
1986 |
" |
|
14 |
70 |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
1972 |
Văn phòng công chứng Phạm Nguyễn |
|
71 |
Phạm Đình Thắng |
1956 |
" |
|
15 |
72 |
Vương Trọng Thế |
1955 |
Văn phòng công chứng Hoàng Cầu |
|
73 |
Phạm Huy Đản |
1944 |
" |
|
74 |
Lê Phú Thịnh |
1976 |
" |
|
16 |
75 |
Phạm Thu Hằng |
1974 |
Văn phòng công chứng Phạm Thu Hằng |
|
76 |
Vũ Hoài Linh |
1978 |
" |
|
77 |
Nguyễn Hương Giang |
1986 |
" |
|
78 |
Trần Thị Thúy |
1989 |
" |
|
79 |
Nguyễn Thái Hà |
1986 |
" |
|
80 |
Võ Thu Hằng |
1989 |
" |
|
17 |
81 |
Nguyễn Việt Cường |
1947 |
Văn phòng công chứng Thái Hà |
|
82 |
Nguyễn Trung Tín |
1953 |
" |
|
83 |
Vũ Quốc Hùng |
1975 |
" |
|
84 |
Đỗ Thị Chinh |
1976 |
" |
|
85 |
Nguyễn Thị Hải |
1978 |
" |
|
18 |
86 |
Lê Thị Danh |
1966 |
Văn phòng công chứng Tuệ Tĩnh |
|
87 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
1957 |
" |
|
88 |
Trần Vũ Bình |
1976 |
" |
|
19 |
89 |
Nguyễn Thị Mai |
1954 |
Văn phòng công chứng Hồng Hà |
|
90 |
Nguyễn Trọng Cường |
1974 |
" |
|
91 |
Nguyễn Việt Phương |
1975 |
" |
|
92 |
Đặng Văn Quỳnh |
1983 |
" |
|
93 |
Phạm Thị Minh Hảo |
1974 |
" |
|
94 |
Nguyễn Hồng Hải |
1972 |
" |
|
95 |
Nguyễn Thanh Thúy |
1987 |
" |
|
20 |
96 |
Nguyễn Thị Huệ |
1966 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ |
|
97 |
Nguyễn Thị Thủy |
1960 |
" |
|
21 |
98 |
Đặng Mạnh Tiến |
1961 |
Phòng công chứng số 4 |
|
99 |
Võ Đình Nho |
1962 |
" |
|
100 |
Nguyễn Thị Kiều |
1970 |
" |
|
101 |
Tô Phương Hà |
1978 |
" |
|
102 |
Trần Hồng Thắng |
1976 |
" |
|
103 |
Lê Thị Thanh Nhã |
1980 |
" |
|
104 |
Nguyễn Quang Minh |
1978 |
" |
|
105 |
Phan Quốc Việt |
1978 |
" |
|
22 |
106 |
Đào Nguyên Khải |
1973 |
Văn phòng công chứng Đào và đồng nghiệp |
|
107 |
Bùi Văn Kiên |
1980 |
" |
|
108 |
Nguyễn Văn Bằng |
1987 |
" |
|
109 |
Đoàn Thị Lý |
1976 |
" |
|
23 |
110 |
Đỗ Thị Lý |
1989 |
Văn phòng công chứng Đông Đô |
|
111 |
Nguyễn Thị Thảo |
1984 |
" |
|
112 |
Phạm Bá Tuyên |
1945 |
" |
|
24 |
113 |
Nguyễn Thị Thảo |
1973 |
Văn phòng công chứng Hà Đông |
|
114 |
Đặng Minh Tuyển |
1976 |
" |
|
115 |
Lương Thị Bích Huệ |
1976 |
" |
|
116 |
Nguyễn Đức Tuấn |
1977 |
" |
|
117 |
Đào Thị Mai |
1969 |
" |
|
118 |
Lê Thị Hằng |
1986 |
" |
|
25 |
119 |
Trần Văn Hải |
1975 |
Văn phòng công chứng Thanh Xuân |
|
120 |
Nguyễn Chính Hải |
1973 |
" |
|
121 |
Đặng Thị Ngọc Anh |
1986 |
" |
|
122 |
Hoàng Thúy Hiền |
1975 |
" |
|
123 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1964 |
" |
|
26 |
124 |
Chu Cảnh Hưng |
1954 |
Văn phòng công chứng Đoàn Ngà |
|
125 |
Đoàn Ngà |
1945 |
" |
|
27 |
126 |
Bùi Hữu Phơn |
1952 |
Văn phòng công chứng Bùi Phơn |
|
127 |
Nguyễn Thu Hiền |
1989 |
" |
|
28 |
128 |
Vũ Việt Hoàn |
1972 |
Phòng công chứng số 3 |
|
129 |
Đặng Trung Kiên |
1981 |
" |
|
130 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
1968 |
" |
|
131 |
Huỳnh Phương Liên |
1974 |
" |
|
132 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
1977 |
" |
|
133 |
Nguyễn Anh Sơn |
1976 |
" |
|
134 |
Đỗ Thu Lan |
1975 |
" |
|
135 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
1975 |
" |
|
136 |
Đặng Thị Thùy Dương |
1978 |
" |
|
137 |
Lương Thị Quỳnh |
1980 |
" |
|
138 |
Đỗ Thị Vĩnh Hà |
1981 |
" |
|
139 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
1975 |
" |
|
140 |
Nguyễn Thùy Linh |
1980 |
" |
|
141 |
Phạm Thị Hoài |
1979 |
" |
|
29 |
142 |
Phạm Quang Hưng |
1973 |
Văn phòng công chứng Việt |
|
143 |
Phạm Thị Xuyến |
|
" |
|
144 |
Đào Thị Thuận |
1986 |
" |
|
145 |
Trần Văn Chỉnh |
1970 |
" |
|
146 |
Nguyễn Minh Vương |
1988 |
" |
|
30 |
147 |
Nguyễn Thu Hà |
1978 |
Văn phòng công chứng Hà Nội |
|
148 |
Nguyễn Kim Xuyên |
1969 |
" |
|
149 |
Đặng Thị Ngọc |
1959 |
" |
|
150 |
Trần Thị Hường |
1988 |
" |
|
31 |
151 |
Lê Mạnh Hùng |
1971 |
Văn phòng công chứng Hà Thành |
|
152 |
Nguyễn Hoài Thanh |
1979 |
" |
|
153 |
Bùi Yên Phong |
1973 |
" |
|
32 |
154 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Đức Thịnh |
|
155 |
Nguyễn Quang Phấn |
1951 |
" |
|
156 |
Nguyễn Văn Phong |
1986 |
" |
|
157 |
Đỗ Phương Mai |
1963 |
" |
|
158 |
Nguyễn Việt Thắng |
1979 |
" |
|
159 |
Dương Đình Vinh |
1978 |
" |
|
33 |
160 |
Nguyễn Anh Khôi |
1981 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Khôi |
|
161 |
Phùng Tuấn Anh |
1981 |
" |
|
162 |
Nghiêm Thị Lan Anh |
1977 |
" |
|
163 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
1981 |
" |
|
164 |
Phạm Thị Hường |
1982 |
" |
|
165 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
1984 |
" |
|
34 |
166 |
Vi Thị Hồng Hạnh |
1960 |
Văn phòng công chứng Cầu Giấy |
|
167 |
Nguyễn Thị Duyên |
1985 |
" |
|
168 |
Tô Thị Thu Hương |
1986 |
" |
|
35 |
169 |
Đoàn Thị Lý |
1964 |
Văn phòng công chứng A9 |
|
170 |
Phạm Văn Đắc |
1984 |
" |
|
171 |
Thiều Thị Liên |
|
" |
|
172 |
Đỗ Thị Hiếu Bình |
|
" |
|
173 |
Đặng Khánh Diệu Linh |
|
" |
|
36 |
174 |
Nguyễn Chí Hiếu |
1983 |
Văn phòng công chứng Phùng Quân |
|
175 |
Phùng Đình Quân |
1986 |
" |
|
176 |
Vũ Huy Thành |
1987 |
" |
|
177 |
Nguyễn Thị Hiền |
1977 |
" |
|
178 |
Trần Quốc Khánh |
1971 |
" |
|
179 |
Trần Minh Tâm |
1989 |
" |
|
37 |
180 |
Nguyễn Văn Hùng |
1966 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hùng |
|
181 |
Chu Bích Hợp |
1978 |
" |
|
182 |
Nguyễn Minh Huấn |
1959 |
|
|
38 |
183 |
Phạm Văn Thiện |
1975 |
Văn phòng công chứng Phạm Thiện |
|
184 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1976 |
" |
|
185 |
Trần Hưng Tôn |
1969 |
" |
|
186 |
Hoàng Văn Hùng |
1985 |
" |
|
39 |
187 |
Nguyễn Đức Toàn |
1963 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Toàn |
|
188 |
Phan Thị Hường |
1977 |
" |
|
189 |
Nguyễn Vàng Anh |
1969 |
" |
|
190 |
Dương Đăng Tới |
1986 |
" |
|
191 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
1984 |
" |
|
40 |
192 |
Lê Thị Thu Hòa |
1980 |
Văn phòng công chứng Lê Hòa |
|
193 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
1958 |
" |
|
194 |
Nguyễn Hồng Mừng |
1991 |
" |
|
41 |
195 |
Tuấn Đạo Thanh |
1972 |
Phòng công chứng số 1 |
|
196 |
Bùi Ngọc Tú |
1977 |
" |
|
197 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
1974 |
" |
|
198 |
Chu Hồng Sơn |
1966 |
" |
|
199 |
Nguyễn Thị Thư |
1978 |
" |
|
200 |
Lê Thanh Phương |
1976 |
" |
|
201 |
Trần Phương Anh |
1983 |
" |
|
202 |
Nguyễn Duy Ninh |
1977 |
" |
|
203 |
Hoàng Xuân Trường |
1977 |
" |
|
204 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
1977 |
" |
|
205 |
Đỗ Vân Giang |
1977 |
" |
|
206 |
Ngô Thị Thu Hòa |
1978 |
" |
|
207 |
Trần Thị Thu Thủy |
1978 |
" |
|
42 |
208 |
Trần Thị Thu Hằng |
1979 |
Văn phòng công chứng Phan Xuân |
|
209 |
Phan Thị Xuân |
1952 |
" |
|
210 |
Lâm Thị Bích |
1954 |
" |
|
211 |
Nguyễn Thị Việt Lê |
|
" |
|
212 |
Phan Thị Thúy Nga |
1978 |
" |
|
213 |
Trịnh Vũ Diễm Hằng |
1977 |
" |
|
214 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
1977 |
" |
|
215 |
Vũ Thị Hoài Thương |
1983 |
" |
|
43 |
216 |
Trần Quang Minh |
1975 |
Văn phòng công chứng Trần Quang Minh |
|
217 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1977 |
" |
|
218 |
Lê Kim Thanh |
1979 |
" |
|
44 |
219 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1961 |
Văn phòng công chứng Tràng An |
|
220 |
Nguyễn Quỳnh Linh |
1977 |
" |
|
221 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
1986 |
" |
|
45 |
222 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1977 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Vinh |
|
223 |
Phạm Thị Thanh Loan |
1976 |
" |
|
46 |
224 |
Phạm Hồng Hải |
1958 |
Văn phòng công chứng Hai Bà Trưng |
|
225 |
Đặng Ánh |
1948 |
" |
|
226 |
Phí Văn Hiếu |
1971 |
" |
|
227 |
Đào Thị Xuyến |
1951 |
" |
|
228 |
Nguyễn Thị Lý |
1978 |
" |
|
229 |
Nguyễn Sáng |
1960 |
" |
|
47 |
230 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
1964 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng |
|
231 |
Đào Đức Trường |
1970 |
" |
|
232 |
Trần Công Trục |
1943 |
" |
|
48 |
233 |
Nguyễn Xuân Bang |
1965 |
Phòng công chứng số 6 |
|
234 |
Trần Thái Bình |
1978 |
" |
|
235 |
Lê Thị Hoài Anh |
1971 |
" |
|
236 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
1974 |
" |
|
237 |
Lưu Thị Hải Yến |
1977 |
" |
|
238 |
Nguyễn Thị Oanh |
1982 |
" |
|
239 |
Hồ Tân Tuấn |
1976 |
" |
|
240 |
Nguyễn Thị Hồng Thuận |
1976 |
" |
|
49 |
241 |
Lê Thanh Quang |
1967 |
Văn phòng công chứng Hoàng Mai |
|
242 |
Bùi Quang Dần |
1947 |
" |
|
243 |
Vũ Huy Tuấn |
1962 |
" |
|
244 |
Vũ Thị Xuân Đào |
1964 |
" |
|
50 |
245 |
Đào Thúy Ngà |
1966 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Lâm |
|
246 |
Vũ Nam |
1976 |
" |
|
247 |
Nguyễn Đình Bảo Lâm |
1953 |
" |
|
51 |
248 |
Tống Vũ Mai |
1981 |
Văn phòng công chứng A18 |
|
249 |
Mai Trọng Đạo |
1952 |
" |
|
250 |
Lê Khánh Toàn |
1978 |
" |
|
251 |
Ngô Xuân Tú |
1977 |
" |
|
252 |
Vọng Thị Thảo |
1991 |
" |
|
52 |
253 |
Nguyễn Thị Thảo |
1964 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thảo |
|
254 |
Cao Thị Thu Huyền |
1985 |
" |
|
255 |
Trần Nhật Tuấn |
1979 |
" |
|
53 |
256 |
Phạm Quang Hiển |
1971 |
Văn phòng công chứng Thủ Đô |
|
257 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
1986 |
" |
|
54 |
258 |
Phan Thị Thủy |
1956 |
Văn phòng công chứng Tây Hồ |
|
259 |
Vũ Thị Liên |
1967 |
" |
|
260 |
Trần Đức Hiếu |
1984 |
" |
|
261 |
Vũ Khánh Ngân |
1982 |
" |
|
55 |
262 |
Vũ Thị Kim Dung |
1967 |
Văn phòng công chứng Vũ Dung |
|
263 |
Cấn Thị Hồng Hà |
1985 |
" |
|
56 |
264 |
Đào Duy An |
1976 |
Văn phòng công chứng Đào Duy An |
|
265 |
Hoàng Thu Hương |
1986 |
" |
|
57 |
266 |
Nguyễn Chí Thiện |
1964 |
Phòng công chứng số 2 |
|
267 |
Đào Trang Linh |
1972 |
" |
|
268 |
Ngô Thị Thu Hà |
1971 |
" |
|
269 |
Hoàng Thị Thủy |
1977 |
" |
|
270 |
Phạm Hồng Vân |
1978 |
" |
|
271 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
1976 |
" |
|
272 |
Trần Thị Thanh Hảo |
1982 |
" |
|
58 |
273 |
Nguyễn Địch Minh |
1952 |
Văn phòng công chứng Long Biên |
|
274 |
Đỗ Văn Thanh |
1957 |
" |
|
275 |
Phạm Thị Huyền Nhung |
1976 |
" |
|
276 |
Lê Thị Hoài An |
1978 |
" |
|
59 |
277 |
Nguyễn Tuấn Thắng |
1976 |
Văn phòng công chứng Hùng Vương |
|
278 |
Trần Thị Hiền |
1981 |
" |
|
279 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1970 |
" |
|
60 |
280 |
Nguyễn Thuận Tiến |
1977 |
Văn phòng công chứng Việt Hưng |
|
281 |
Phạm Tuấn Cường |
1950 |
" |
|
282 |
Trần Văn Dùng |
1957 |
" |
|
283 |
Đào Văn Châu |
1985 |
" |
|
61 |
284 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
1973 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Trà Giang |
|
285 |
Nguyễn Thị Hương Quý |
1985 |
" |
|
286 |
Đào Anh Dũng |
1971 |
" |
|
287 |
Nguyễn Trọng Diệm |
|
" |
|
288 |
Nguyễn Khánh Công |
1979 |
" |
|
289 |
Đoàn Thái |
1958 |
" |
|
290 |
Nguyễn Văn Tường |
1959 |
" |
|
62 |
291 |
Hà Thị Phương |
1979 |
Văn phòng công chứng Dương Kiên |
|
292 |
Dương Chí Kiên |
1984 |
" |
|
293 |
Trần Quang Sang |
1959 |
" |
|
294 |
Trần Hồ Nguyên |
1985 |
" |
|
63 |
295 |
Đoàn Văn Hách |
1979 |
Văn phòng công chứng Đoàn Hách |
|
296 |
Đặng Thị Mai Khanh |
1989 |
" |
|
64 |
297 |
Vũ Đông |
1968 |
Phòng công chứng số 7 |
|
298 |
Trần Hồng Hải |
1967 |
" |
|
299 |
Đặng Thị Thu Hằng |
1974 |
" |
|
300 |
Nguyễn Khánh Phương |
1975 |
" |
|
301 |
Hồ Thị Ánh Tuyết |
1977 |
" |
|
65 |
302 |
Nguyễn Văn Linh |
1975 |
Văn phòng công chứng Miền Bắc |
|
303 |
Dương Thị Túc |
1958 |
" |
|
304 |
Phạm Minh Năng |
1951 |
" |
|
66 |
305 |
Bùi Hữu Dũng |
1978 |
Văn phòng công chứng Bùi Hữu Dũng |
|
306 |
Bùi Hữu Hùng |
1943 |
" |
|
67 |
307 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
1967 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hương |
|
308 |
Phạm Thị Thu Nga |
1976 |
" |
|
68 |
309 |
Trương Thị Nga |
1957 |
Văn phòng công chứng Trương Thị Nga |
|
310 |
Lại Hồng Khánh |
1950 |
" |
|
311 |
Vũ Thị Thùy Trang |
1991 |
" |
|
69 |
312 |
Phạm Thị Thanh Hương |
1985 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Sang |
|
313 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
1987 |
" |
|
314 |
Hà Mạnh Hưng |
1984 |
" |
|
70 |
315 |
Trần Hoàng Lân |
1974 |
Văn phòng công chứng Trần Hoàng Lân |
|
316 |
Nguyễn Tiến Thạnh |
1951 |
" |
|
317 |
Bùi Thị Thanh |
1975 |
" |
|
71 |
318 |
Trịnh Như Tố |
1951 |
Văn phòng công chứng Trịnh Như Tố |
|
319 |
Bùi Thị Tiền |
1956 |
" |
|
72 |
320 |
Phùng Văn Đức |
1966 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Tự |
|
321 |
Nguyễn Thị Tự |
1985 |
" |
|
73 |
322 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
1974 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Mạnh Thắng |
|
323 |
Nguyễn Thế Long |
1961 |
" |
|
74 |
324 |
Phạm Minh Hải |
1977 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đình |
|
325 |
Nguyễn Thị Liễu |
1982 |
" |
|
75 |
326 |
Nguyễn Hồng Quang |
1974 |
Văn phòng công chứng Từ Liêm |
|
327 |
Đinh Thị Mai Hương |
1985 |
" |
|
328 |
Lê Thị Lan |
1977 |
" |
|
329 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
1990 |
" |
|
76 |
330 |
Hoàng Văn Hữu |
1984 |
Văn phòng công chứng Gia Khánh |
|
331 |
Nguyễn Thị Minh Hải |
1977 |
" |
|
332 |
Hoàng Giang Linh |
1979 |
" |
|
333 |
Phạm Thị Phương |
1984 |
" |
|
334 |
Nguyễn Chinh Thục |
1985 |
" |
|
335 |
Nguyễn Thị Vân Hồng |
1988 |
" |
|
336 |
Đàm Ngọc Thế |
1987 |
" |
|
77 |
337 |
Lê Thị Vinh Hoa |
1975 |
Văn phòng công chứng Lê Vinh Hoa |
|
338 |
Trương Tuấn Lương |
1978 |
|
|
339 |
Trần Viết Hoàng |
1977 |
" |
|
340 |
Trần Văn Hạnh |
1951 |
" |
|
78 |
341 |
Trần Thị Minh Hương |
1963 |
Văn phòng công chứng Trần Minh Hương |
|
342 |
Nguyễn Xuân Thương |
1986 |
" |
|
343 |
Nguyễn Thị Làn |
|
" |
|
79 |
344 |
Trần Thượng Hiếu |
1977 |
Văn phòng công chứng Trần Hiếu |
|
345 |
Dương Thị Hương |
1979 |
" |
|
346 |
Trịnh Thị Phương Thanh |
1973 |
" |
|
80 |
347 |
Bùi Bảo Chi |
1971 |
Văn phòng công chứng Bùi Bảo Chi |
|
348 |
Nguyễn Kiên Trung |
|
" |
|
349 |
Trần Thị Trà My |
1987 |
" |
|
81 |
350 |
Nguyễn Thị Dương Liễu |
1979 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Liễu |
|
351 |
Trịnh Đình Hiệp |
1979 |
" |
|
82 |
352 |
Cao Mạnh Cường |
1978 |
Phòng công chứng số 5 |
|
353 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1979 |
" |
|
354 |
Đoàn Hồng Ánh |
1979 |
" |
|
355 |
Tô Thị Thanh Huyền |
1981 |
" |
|
356 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
1981 |
" |
|
357 |
Lê Thị Thanh |
1985 |
" |
|
358 |
Đoàn Thị Thu Hà |
|
" |
|
83 |
359 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1946 |
Văn phòng công chứng An Cường |
|
360 |
Nguyễn Thành Nhâm |
1949 |
" |
|
84 |
361 |
Phạm Trung Trực |
1959 |
Văn phòng công chứng Phạm Trung Trực |
|
362 |
Đỗ Đình Tấn |
1986 |
" |
|
85 |
363 |
Nguyễn Thị Thơ |
1977 |
Văn phòng công chứng Đông Anh |
|
364 |
Ma Ly Na |
1984 |
" |
|
365 |
Đinh Thị Hồng Lựu |
1982 |
" |
|
366 |
Lê Thị Kim Yến |
1988 |
" |
|
86 |
367 |
Ngô Văn Cự |
1947 |
Văn phòng công chứng Trung Tâm |
|
368 |
Nguyễn Văn Tấn |
1978 |
" |
|
87 |
369 |
Phạm Khương Duy |
1984 |
Văn phòng công chứng Phạm Khương Duy |
|
370 |
Đào Duy Lượng |
1955 |
" |
|
88 |
371 |
Ngô Văn Liên |
1952 |
Văn phòng công chứng An Thành Đạt |
|
372 |
Nguyễn Thu Hương |
1951 |
" |
|
373 |
Nguyễn Thị Nhung |
1979 |
" |
|
89 |
374 |
Nguyễn Đức Ninh |
1977 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Ninh |
|
375 |
Nguyễn Văn Tấn |
1971 |
" |
|
376 |
Nguyễn Văn Thơ |
1948 |
" |
|
90 |
377 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1981 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Hồng Hạnh |
|
378 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1991 |
" |
|
91 |
379 |
Hà Đăng Tiến |
1960 |
Phòng công chứng số 10 |
|
380 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
1977 |
" |
|
381 |
Phùng Kim Hùng |
1979 |
" |
|
92 |
382 |
Chu Thị Thu |
1980 |
Văn phòng công chứng Thạch Thất |
|
383 |
Bùi Thị Kim Oanh |
1964 |
" |
|
384 |
Nguyễn Thị Hương |
1989 |
" |
|
93 |
385 |
Nguyễn Anh Ngọc |
1968 |
Văn phòng công chứng Quốc Dân |
|
386 |
Chu Bá Hùng |
1985 |
" |
|
387 |
Nguyễn Ngọc Linh |
1957 |
" |
|
388 |
Trần Viết Thắng |
1987 |
" |
|
94 |
389 |
Trần Quang Thiều |
1975 |
Văn phòng công chứng Toàn Tâm |
|
390 |
Nguyễn Thị Thanh Ngữ |
1980 |
" |
|
95 |
391 |
Đàm Thị Hoàng Hà |
1982 |
Văn phòng công chứng Quốc Oai |
|
392 |
Trương Ngọc Tuấn |
1980 |
" |
|
393 |
Lê Văn Tiến |
1975 |
" |
|
394 |
Nguyễn Hoài Nam |
1972 |
" |
|
96 |
395 |
Trần Văn Thanh |
1950 |
Văn phòng công chứng Độc Lập |
|
396 |
Lê Thị Huệ |
1977 |
" |
|
397 |
Trần Sơn |
1978 |
" |
|
398 |
Nguyễn Gia Tuyến |
1958 |
" |
|
399 |
Nguyễn Văn Tiết |
1950 |
" |
|
400 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1958 |
" |
|
401 |
Bùi Sơn Dương |
1990 |
" |
|
97 |
402 |
Nguyễn Đăng Chiến |
1965 |
Văn phòng công chứng Bảo Minh |
|
403 |
Phí Văn Hòa |
1951 |
" |
|
98 |
404 |
Trần Thiết |
1954 |
Văn phòng công chứng Trần Thiết |
|
405 |
Lê Văn Hùng |
1980 |
" |
|
99 |
406 |
Nguyễn Niên |
1934 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Niên |
|
407 |
Nguyễn Văn Phúc |
1990 |
" |
|
100 |
408 |
Vũ Tiến Trí |
1950 |
Văn phòng công chứng Vũ Tiến Trí |
|
409 |
Nghiêm Thị Tấn |
1952 |
" |
|
101 |
410 |
Phạm Hữu Hùng |
1974 |
Phòng công chứng số 9 |
|
411 |
Phạm Thị Dung |
1983 |
" |
|
412 |
Đỗ Ngọc Hòa |
1981 |
" |
|
413 |
Nguyễn Thị Soan |
1976 |
" |
|
102 |
414 |
Nguyễn Thị Chinh |
1953 |
Văn phòng công chứng Gia Lâm |
|
415 |
Dương Hồng Sơn |
1976 |
" |
|
416 |
Ngô Thị Thu Trang |
1988 |
" |
|
103 |
417 |
Nguyễn Văn Thỏa |
1975 |
Văn phòng công chứng Bảo Khánh |
|
418 |
Nguyễn Thị Hằng |
1985 |
" |
|
104 |
419 |
Trần Đức Nhuận |
1969 |
Văn phòng công chứng An Khánh |
|
420 |
Đào Ngọc Hiền |
1961 |
" |
|
421 |
Nguyễn Trọng Sâm |
1964 |
" |
|
105 |
422 |
Mai Bạch Thị Hải Yến |
1968 |
Văn phòng công chứng Mai Yến |
|
423 |
Chử Thị Mai Hương |
1955 |
" |
|
106 |
424 |
Trần Thị Mai Oanh |
1980 |
Văn phòng công chứng Vĩnh Xuân |
|
425 |
Trương Trung Quỳnh |
1954 |
" |
|
426 |
Phùng Văn Kiên |
1975 |
" |
|
107 |
427 |
Vũ Thị Loan |
1978 |
Văn phòng công chứng Quốc Thái |
|
428 |
Nguyễn Ngọc Anh |
1977 |
" |
|
429 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1975 |
" |
|
430 |
Nguyễn Công Thu |
1975 |
" |
|
108 |
431 |
Lê Thị Xuân |
1967 |
Văn phòng công chứng Lê Xuân |
|
432 |
Nguyễn Văn Anh |
1972 |
" |
|
433 |
Đặng Thị Thu Hòa |
1985 |
" |
|
434 |
Nghiêm Văn Nho |
1956 |
" |
|
435 |
Tạ Thị Kim Thi |
1973 |
" |
|
109 |
436 |
Phương Văn Toàn |
1962 |
Phòng công chứng số 8 |
|
437 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1965 |
" |
|
110 |
438 |
Du Quốc Hùng |
1952 |
Văn phòng công chứng Du Quốc Hùng |
|
439 |
Nguyễn Thị Hương |
|
" |
|
111 |
440 |
Lê Quang Trung |
1974 |
Văn phòng công chứng Vũ Nhàn |
|
441 |
Vũ Thị Nhàn |
1985 |
" |
|
442 |
Vũ Thị Thoa |
1991 |
" |
|
112 |
443 |
Trịnh Trọng Trương |
1985 |
Văn phòng công chứng Hà Tây |
|
444 |
Kim Thị Nhẫn |
1956 |
" |
|
445 |
Nguyễn Văn Hội |
1980 |
" |
|
113 |
446 |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
1980 |
Văn phòng công chứng Tây Đô |
|
447 |
Nguyễn Phan Hào |
1951 |
" |
|
|
448 |
Đinh Thị Hương |
1989 |
" |
|
|
449 |
Phạm Thị Hoài Liên |
1992 |
" |
|
114 |
450 |
Nguyễn Văn Sớm |
1970 |
Văn phòng công chứng Bình Minh |
|
451 |
Nguyễn Văn Sáng |
1966 |
" |
|
452 |
Ngô Xuân Thường |
1978 |
" |
|
453 |
Vũ Đình Vân |
1948 |
" |
|
115 |
454 |
Nguyễn Văn Hoàn |
1974 |
Văn phòng công chứng Bảo Việt |
|
455 |
Khuất Thanh Tú |
1982 |
" |
|
456 |
Đồng Xuân Nghĩa |
1984 |
" |
|
457 |
Tăng Văn Tuấn |
1985 |
" |
|
458 |
Phạm Thị Hoa Lệ Diễm |
1984 |
" |
|
459 |
Nguyễn Hữu Việt |
1990 |
" |
|
116 |
460 |
Nguyễn Như Dưỡng |
1960 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Như Dưỡng |
|
461 |
Nguyễn Bá Thúy |
1955 |
" |
|
462 |
Nguyễn Thị Nhài |
1955 |
" |
|
117 |
463 |
Trần Văn Hưng |
1954 |
Văn phòng công chứng Ứng Hòa |
|
118 |
464 |
Nguyễn Văn Hà |
1962 |
Văn phòng công chứng Mỹ Đức |
|
465 |
Trần Thị Huyền |
1981 |
" |
|
466 |
Lê Thị Dung |
1958 |
" |
|
119 |
467 |
Khúc Khải Hoàn |
1948 |
Văn phòng công chứng Khúc Khải Hoàn |
|
468 |
Dương Văn Tiu |
1951 |
" |
|
120 |
469 |
Lê Huy Anh |
1973 |
Văn phòng công chứng Lê Anh |
|
470 |
Trần Võ Thị Thanh Bình |
1987 |
" |
|
121 |
471 |
Nguyễn Hồng Luyện |
1971 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Luyện |
|
472 |
Trần Văn Hán |
1966 |
" |
|
122 |
473 |
Đỗ Quốc Dũng |
1967 |
Văn phòng công chứng Quốc Dũng và cộng sự |
|
474 |
Nguyễn Kim Hiếu |
1973 |
" |
|
475 |
Nguyễn Quang Vinh |
1972 |
" |
|